--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôm trống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôm trống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôm trống
Your browser does not support the audio element.
+
(thông tục)Be pregnant, be in the family way
Lượt xem: 979
Từ vừa tra
+
ôm trống
:
(thông tục)Be pregnant, be in the family way
+
cáo tri
:
(cũ) Notify
+
áp lực
:
Pressureáp lực không khíatmospheric pressureáp lực kinh tếeconomic pressurekhông bị áp lực quân sự nàoto be free from any military pressurenhóm gây áp lựcpressure groupdùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với aito bring pressure to bear on someonechủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạnthe creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack
+
đóng phim
:
Play a part in a film